|
|
Avanza 1.5AT |
Avanza 1.3MT
|
NGOẠI THẤT
|
Cụm đèn trước
|
Đèn chiếu gần
|
halogen phản xạ đa hướng |
halogen phản xạ đa hướng
|
|
Đèn chiếu xa
|
halogen phản xạ đa hướng |
halogen phản xạ đa hướng
|
|
Đèn chiếu sáng ban ngày
|
Không có/Without |
Không có/Without
|
|
Hệ thống rửa đèn |
Không có/Without |
Không có/Without |
|
Hệ thống điều khiển đèn tự động
|
Không có/Without |
Không có/Without
|
|
Hệ thống nhắc nhở đèn sáng |
Có/With |
Không có/Without |
|
Hệ thống mở rộng góc chiếu tự động |
Không có/Without |
Không có/Without |
|
Hệ thống cân bằng góc chiếu
|
Không có/Without |
Không có/Without
|
|
Chế độ đèn chờ dẫn đường |
Không có/Without |
Không có/Without |
Cụm đèn sau
|
|
Halogen |
Halogen
|
Đèn báo phanh trên cao |
|
LED |
Không có/Without |
Đèn sương mù
|
Trước |
Có/With |
Có/With
|
|
Sau
|
Không có/Without |
Không có/Without
|
Gương chiếu hậu ngoài
|
Chức năng điều chỉnh điện
|
Có/With |
Có/With
|
|
Chức năng gập điện
|
Không có/Without |
Không có/Without
|
|
Tích hợp đèn báo rẽ
|
Có/With |
Không có/Without
|
|
Tích hợp đèn chào mừng |
Không có/Without |
Không có/Without |
|
Màu |
Cùng màu thân xe/Body color |
Cùng màu thân xe/Body color |
|
Chức năng tự điều chỉnh khi lùi |
Không có/Without |
Không có/Without |
|
Bộ nhớ vị trí |
Không có/Without |
Không có/Without |
|
Chức năng sấy gương
|
Không có/Without |
Không có/Without
|
|
Chức năng chống bám nước |
Không có/Without |
Không có/Without |
|
Chức năng chống chói tự động |
Không có/Without |
Không có/Without |
Gạt mưa
|
Trước |
Gián đoạn/intermittent |
Gián đoạn/intermittent
|
|
Sau |
Gián đoạn/intermittent |
Gián đoạn/intermittent |
Chức năng sấy kính sau
|
|
Có/With |
Có/With
|
Ăng ten
|
|
Dạng thường/Piller |
Dạng thường/Piller
|
Tay nắm cửa ngoài
|
|
Cùng màu thân xe/Body color |
Cùng màu thân xe/Body color
|
Bộ quây xe thể thao |
|
Không có/Without |
Không có/Without |
Cản xe |
Trước |
Cùng màu thân xe/Colored |
Cùng màu thân xe/Colored |
|
Sau |
Cùng màu thân xe/Colored |
Cùng màu thân xe/Colored
|
Lưới tản nhiệt |
Trước |
Mạ chrome/Chrome |
Sơn bạc/Silver paint |
Chắn bùn |
|
With/Có |
With/Có |
Ống xả kép
|
|
Không có/Without |
Không có/Without
|
Cánh hướng gió nóc xe |
|
Có/With |
Không có/Without
|
Thanh đỡ nóc xe |
|
Không có/Without |
Không có/Without |
NỘI THẤT
|
Tay lái
|
Loại tay lái
|
3 chấu/3-spoke |
3 chấu/3-spoke
|
|
Chất liệu
|
Urethane |
Urethane
|
|
Nút bấm điều khiển tích hợp |
Âm thanh/Audio |
Không có/Without |
|
Điều chỉnh
|
Chỉnh tay 2 hướng/ Manual tilt |
Chỉnh tay 2 hướng/ Manual tilt
|
|
Lẫy chuyển số |
Không có/Without |
Không có/Without |
|
Bộ nhớ vị trí |
Không có/Without |
Không có/Without
|
Gương chiếu hậu trong
|
|
2 chế độ ngày và đêm/Day & night |
2 chế độ ngày và đêm/Day & night
|
Cụm đồng hồ
|
Loại đồng hồ
|
Analog |
Analog
|
|
Đèn báo chế độ Eco
|
Có/With |
Có/With
|
|
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu
|
Không có/Without |
Không có/Without
|
|
Chức năng báo vị trí cần số
|
Có/With |
Không có/Without
|
|
Màn hình hiển thị đa thông tin
|
Có/With |
Không có/Without
|
Cửa sổ trời |
|
Không có/Without |
Không có/Without |
Chất liệu bọc ghế
|
|
Nỉ/Fabric |
Nỉ/Fabric
|
Ghế trước
|
Loại ghế
|
Thường/Normal |
Thường/Normal
|
|
Điều chỉnh ghế lái
|
Chỉnh tay 4 hướng/4 way manual |
Chỉnh tay 4 hướng/4 way manual
|
|
Điều chỉnh ghế hành khách
|
Chỉnh tay 4 hướng/4 way manual |
Chỉnh tay 4 hướng/4 way manual
|
|
Bộ nhớ vị trí |
Không có/Without |
Không có/Without |
|
Chức năng thông gió |
Không có/Without |
Không có/Without |
|
Chức năng sưởi |
Không có/Without |
Không có/Without |
Ghế sau
|
Hàng ghế thứ hai
|
Gập thẳng 50:50 1 chạm/Tumble 50:50 1 touch |
Gập thẳng 50:50 1 chạm/Tumble 50:50 1 touch
|
|
Hàng ghế thứ ba
|
Gập thẳng 50:50/Tumble 50:50 |
Gập thẳng 50:50/Tumble 50:50
|
|
Hàng ghế thứ bốn
|
Không có/Without |
Không có/Without
|
|
Hàng ghế thứ năm |
Không có/Without |
Không có/Without
|
TIỆN NGHI
|
Rèm che nắng kính sau |
|
Không có/Without |
Không có/Without |
Rèm che nắng cửa sau |
|
Không có/Without |
Không có/Without |
Hệ thống điều hòa
|
Trước |
Chỉnh tay/Manual |
Chỉnh tay/Manual
|
Cửa gió sau
|
|
Có/With |
Có/With
|
Hộp làm mát |
|
Không có/Without |
Không có/Without |
Hệ thống âm thanh
|
|
|
|
|
Đầu đĩa
|
DVD 7" |
CD
|
|
Số loa
|
4 |
4
|
|
Cổng kết nối AUX
|
Có/With |
Có/With
|
|
Cổng kết nối USB
|
Có/With |
Có/With
|
|
Kết nối Bluetooth
|
Có/With |
Có/With
|
|
Hệ thống điều khiển bằng giọng nói |
Không có/Without |
Không có/Without |
|
Chức năng điều khiển từ hàng ghế sau |
Không có/Without |
Không có/Without |
|
Kết nối wifi |
Không có/Without |
Không có/Without |
|
Hệ thống đàm thoại rảnh tay |
Có/With |
Có/With |
|
Kết nối điện thoại thông minh |
Có/With |
Không có/Without |
|
Kết nối HDMI |
Không có/Without |
Không có/Without |
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm |
|
Không có/Without |
Không có/Without |
Khóa cửa điện |
|
Có/With |
Có/With |
Chức năng khóa cửa từ xa
|
|
Có/With |
Có/With
|
Cửa sổ điều chỉnh điện
|
|
Có, chống kẹt cửa lái/With, D jam protection |
Có/With
|
Cốp điều khiển điện
|
|
Không có/Without |
Không có/Without
|
Hệ thống sạc không dây |
|
Không có/Without |
Không có/Without
|
Hệ thống điều khiển hành trình |
|
Không có/Without |
Không có/Without |
AN NINH |
Hệ thống báo động |
|
Có/With |
Không có/Without |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
|
Không có/Without |
Không có/Without |
AN TOÀN CHỦ ĐỘNG
|
Hệ thống chống bó cứng phanh
|
|
Có/With |
Có/With
|
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp
|
|
Không có/Without |
Không có/Without
|
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử
|
|
Có/With |
Có/With
|
Hệ thống ổn định thân xe
|
|
Không có/Without |
Không có/Without
|
Hệ thống kiểm soát lực kéo
|
|
Không có/Without |
Không có/Without
|
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc |
|
Không có/Without |
Không có/Without |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành đỗ đèo |
|
Không có/Without |
Không có/Without |
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình |
|
Không có/Without |
Không có/Without |
Hệ thống thích nghi địa hình |
|
Không có/Without |
Không có/Without |
Đèn báo phanh khẩn cấp
|
|
Không có/Without |
Không có/Without
|
Camera lùi
|
|
Không có/Without |
Không có/Without
|
|
Sau
|
0 |
0
|
|
Góc sau
|
0 |
0
|
|
Góc trước |
0 |
0
|
AN TOÀN BỊ ĐỘNG
|
Túi khí
|
Túi khí người lái & hành khách phía trước
|
Có/With |
Có/With
|
|
Túi khí bên hông phía trước
|
Không có/Without |
Không có/Without
|
|
Túi khí rèm
|
Không có/Without |
Không có/Without
|
|
Túi khí bên hông phía sau |
Không có/Without |
Không có/Without |
|
Túi khí đầu gối người lái
|
Không có/Without |
Không có/Without
|
|
Túi khí đầu gối hành khách |
Không có/Without |
Không có/Without |
Dây đai an toàn
|
Trước |
3 điểm ELR, 7 vị trí/ 3 points ELRx7 |
3 điểm ELR, 7 vị trí/ 3 points ELRx7
|